``` što Se Govori - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "što se govori" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "što se govori" trong câu:

"Sine čovječji! Evo što se govori u domu Izraelovu: 'Viđenje što ga ovaj ugleda za dane je daleke! Prorokuje za daleka vremena!'
Hỡi con_người, nầy, nhà Y-sơ-ra-ên có kẻ nói rằng: Sự hiện thấy của người nầy thấy là chỉ về lâu ngày về sau, và người nói tiên_tri về thời còn xa.
Tako i vi, ako jezikom ne budete jasno zborili, kako će se razabrati što se govori?
Anh_em cũng vậy, nếu dùng lưỡi nói chẳng rõ_ràng cho người_ta nghe, thì làm_sao họ được biết_điều anh_em nói?
Je li istina što se govori?
Họ nói thế có đúng không?
Ne znam ono što se govori o tome.
Tôi không biết anh đang nói gì cả.
Sada sam siguran da nemam pojma što se govori o tome.
Tôi chẳng biết bà đang nói gì cả
Ja iskreno ne znam što se govori o tome.
Tôi thực sự không biết bà đang nói gì hết
Znaš onaj konj što se govori o, žuta?
Anh biết con ngựa anh nói tới chứ, Yellow ấy?
O, moj Bože, to mora biti ono što se govori za mene je slično.
chắc nói chuyện với mình đều như này.
Ja jednostavno ne znam što se govori o tome.
Tôi không hiểu anh đang nói gì.
Ne znam što se govori o tome.
Tôi chả hiểu anh đang nói gì cả. - Không ư?
koja je ili pomoću intuicije ili pomoću oka za detalje uočila ono što je drugima promicalo te je postala uvjerena da ja razumijem što se govori.
Dù thông qua trực giác hay vì sự chú ý đến tiểu tiết của cô ấy điều người khác không để ý đến mà cô ấy dần tin chắc rằng tôi có thể hiểu được những thứ xung quanh
1.1999931335449s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?